Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chuāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: SUỶ
giấu; cất; bọc; ôm; cuộn (trong áo)。藏在衣服里。
把孩子揣 在怀里。
ôm giấu đứa bé vào trong lòng.
这张相片儿揣 在我口袋里很久了。
tấm ảnh này cất trong túi tôi đã lâu lắm rồi.
Từ ghép:
揣手儿
[chuǎi]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SUỶ
1. ước đoán; áng chừng; suy đoán; phỏng chừng; đánh giá; ước lượng; phỏng đoán; giả định。 估计;忖度。
揣 测。
suy đoán; áng chừng.
揣 度。
ước đoán; suy đoán.
不揣 冒昧。
đánh bạo
2. họ Suỷ。姓。
Ghi chú: 另见chuāi;chuài。
Từ ghép:
揣测 ; 揣度 ; 揣摩 ; 揣想



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.