|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揣
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SUỶ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấu; cất; bọc; ôm; cuộn (trong áo)。藏在衣服里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把孩子揣 在怀里。 | | ôm giấu đứa bé vào trong lòng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这张相片儿揣 在我口袋里很久了。 | | tấm ảnh này cất trong túi tôi đã lâu lắm rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 揣手儿 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chuǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SUỶ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ước đoán; áng chừng; suy đoán; phỏng chừng; đánh giá; ước lượng; phỏng đoán; giả định。 估计;忖度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 揣 测。 | | suy đoán; áng chừng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 揣 度。 | | ước đoán; suy đoán. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不揣 冒昧。 | | đánh bạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Suỷ。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chuāi;chuài。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 揣测 ; 揣度 ; 揣摩 ; 揣想 |
|
|
|
|