Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wò]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: ÁC
nắm; bắt; cầm (bằng tay)。用手拿或抓。
把握
nắm chắc
掌握
nắm trong tay; nắm chắc
Từ ghép:
握别 ; 握力 ; 握拳 ; 握手



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.