Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插队


[chāduì]
1. chen ngang (hàng ngũ)。不守秩序,插入已经排好的队伍,夹塞儿。
2. tham gia đội sản xuất ở nông thôn (thanh niên trí thức tham gia phong trào vô sản hoá bằng cách gia nhập các công xã, đội sản xuất ở nông thôn trong đại cách mạng văn hoá Trung quốc)。指城市居民安插到农村落户。特指"文革"中城市 知识青年和干部等到农村,较长期地在生产队从事农牧业生产等劳动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.