Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插销


[chāxiāo]
1. then cài cửa; chốt cài cửa。门窗上装的金属闩。
2. đầu cắm; phích cắm。装在导线一端的接头,插到插座上,电路就能接通。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.