Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插话


[chāhuà]
1. nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm。在别人谈话中间穿插几句。
2. lời nói chen vào; lời nói xen vào。在别人的谈话中间穿插的话。
3. chuyện chêm vào; câu chuyện nhỏ thêm vào trong sự kiện lớn。穿插在大事件中的小故事;插曲。
一段精彩的插话。
một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.