|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插脚
![](img/dict/02C013DD.png) | [chājiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chen chân (thường dùng trong câu phủ định)。站到里面去(多用于否定式)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屋里坐得满满的,后来的人没处插脚。 | | trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tham gia (hoạt động nào đó)。比喻参于某种活动。 |
|
|
|
|