Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插脚


[chājiǎo]
1. chen chân (thường dùng trong câu phủ định)。站到里面去(多用于否定式)。
屋里坐得满满的,后来的人没处插脚。
trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
2. tham gia (hoạt động nào đó)。比喻参于某种活动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.