Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插翅难飞


[chāchìnánfēi]
có chạy đằng trời; chắp thêm cánh cũng không thoát。即使插上翅膀也难飞走。形容怎么也逃不了。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.