Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插曲


[chāqǔ]
1. nhạc đệm; bài hát đệm (trong phim hay trong các vở kịch)。配置在电影或话剧中比较有独立性的乐曲。
2. sự việc xen giữa; tiết mục xen giữa。比喻连续进行的事情中插入的特殊片段。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.