Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插嘴


[chāzuǐ]
nói leo; chõ mồm vào; nói chen vào。加入谈话(多指不合宜地)。
你别插嘴,先听我说完。
anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.
两位老人家正谈得高兴,我想说又插不上嘴。
hai bác ấy đang cao hứng nói chuyện, tôi muốn nói chen vào cũng không được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.