|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
插嘴
 | [chāzuǐ] | | |  | nói leo; chõ mồm vào; nói chen vào。加入谈话(多指不合宜地)。 | | |  | 你别插嘴,先听我说完。 | | | anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã. | | |  | 两位老人家正谈得高兴,我想说又插不上嘴。 | | | hai bác ấy đang cao hứng nói chuyện, tôi muốn nói chen vào cũng không được. |
|
|
|
|