Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提高


[tígāo]
đề cao; nâng cao 。使位置、程度、水平、数量、质量等方面比原来高。
提高水位
nâng cao mực nước
提高警惕
đề cao cảnh giác
提高技术
nâng cao kỹ thuật
提高装载量
nâng cao trọng tải.
提高工作效率
nâng cao hiệu suất làm việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.