|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提高
 | [tígāo] | | |  | đề cao; nâng cao 。使位置、程度、水平、数量、质量等方面比原来高。 | | |  | 提高水位 | | | nâng cao mực nước | | |  | 提高警惕 | | | đề cao cảnh giác | | |  | 提高技术 | | | nâng cao kỹ thuật | | |  | 提高装载量 | | | nâng cao trọng tải. | | |  | 提高工作效率 | | | nâng cao hiệu suất làm việc |
|
|
|
|