Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提防


[dī·fang]
đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩn thận。小心防备。
对他你要提防着点儿。
đối với nó anh phải đề phòng cẩn thận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.