|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提起
![](img/dict/02C013DD.png) | [tíqǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đề cập; nói đến; nhắc đến。谈到;说起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 提起此人,没有一个不知道的。 | | nói đến người này, không có người nào là không biết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hăm hở; hăng hái。奋起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 提起精神 | | hăm hở tinh thần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đưa ra。提出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 提起诉讼 | | đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng. |
|
|
|
|