|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提起
| [tíqǐ] | | | 1. đề cập; nói đến; nhắc đến。谈到;说起。 | | | 提起此人,没有一个不知道的。 | | nói đến người này, không có người nào là không biết. | | | 2. hăm hở; hăng hái。奋起。 | | | 提起精神 | | hăm hở tinh thần | | | 3. đưa ra。提出。 | | | 提起诉讼 | | đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng. |
|
|
|
|