Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提起


[tíqǐ]
1. đề cập; nói đến; nhắc đến。谈到;说起。
提起此人,没有一个不知道的。
nói đến người này, không có người nào là không biết.
2. hăm hở; hăng hái。奋起。
提起精神
hăm hở tinh thần
3. đưa ra。提出。
提起诉讼
đưa ra kiện tụng; đưa ra tố tụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.