Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提请


[tíqǐng]
đệ trình; đưa ra; nêu ra。提出并请求。
提请上级批准。
đệ trình cấp trên phê duyệt.
提请大会讨论通过。
đýa ra để cho đại hội thảo luận thông qua.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.