|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提议
 | [tiìyì] | | |  | 1. đề nghị。商讨问题时提出主张来请大家讨论。 | | |  | 有人提议,今天暂时休会。 | | | có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp. | | |  | 2. vấn đề nêu ra bàn bạc。商讨问题时提出的主张。 | | |  | 大家都同意这个提议。 | | | mọi người đều đồng ý đưa vấn đề này ra bàn bạc. |
|
|
|
|