Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提议


[tiìyì]
1. đề nghị。商讨问题时提出主张来请大家讨论。
有人提议,今天暂时休会。
có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.
2. vấn đề nêu ra bàn bạc。商讨问题时提出的主张。
大家都同意这个提议。
mọi người đều đồng ý đưa vấn đề này ra bàn bạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.