Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提示


[tíshì]
nêu lên; đưa ra; gợi ý; nhắc nhở。把对方没有想到或想不到的提出来,引起对方注意。
向学生提示课文要点。
gợi ý cho học sinh điểm chính của bài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.