|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提炼
| [tíliàn] | | | tinh luyện; tinh chế; cất; lọc; chiết xuất。用化学方法或物理方法从化合物或混合物中提取(所要的东西)。 | | | 从野生芳草植物中提炼香精。 | | chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm. | | | 科学是从无数经验中提炼出来的。 | | khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm. |
|
|
|
|