Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提炼


[tíliàn]
tinh luyện; tinh chế; cất; lọc; chiết xuất。用化学方法或物理方法从化合物或混合物中提取(所要的东西)。
从野生芳草植物中提炼香精。
chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
科学是从无数经验中提炼出来的。
khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.