Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提拔


[tíbá]
đề bạt; cất nhắc。挑选人员使担任更重要的职务。
提拔干部
đề bạt cán bộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.