Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提成


[tíchéng]
trích phần trăm。(提成儿)从钱财的总数中按一定成数提出来。
利润提成
trích phần trăm lợi nhuận
按百分之三提成。
trích ba phần trăm lợi nhuận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.