Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提审


[tíshěn]
1. đưa ra hỏi cung; đưa ra xét hỏi。提讯。
2. phúc thẩm; xử phúc thẩm; xử lại; đem ra xét xử。因为案情重大或其他原因,上级法院把下级法院尚未判决或已经判决的案件提来自行审判。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.