Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提名


[tímíng]
đề danh; đề cử; nêu tên。在评选或选举前提出有当选可能的人或事物名称。
获得百花奖提名的影片有三部。
phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
他被提名为下届工会主席。
anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.