|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提取
![](img/dict/02C013DD.png) | [tíqǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lấy ra; rút ra。从负责保管的机构或一定数量的财物中取出(存放的或应得的财物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 提取存款 | | lấy tiền để dành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他到车站去提取行李。 | | anh ấy ra ga lấy hành lý. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 从技术交易净收入中提取百分之十五的费用。 | | trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chiết xuất; chắt lọc; tinh chế。提炼而取得。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 从油页岩中提取石油。 | | từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả. |
|
|
|
|