|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提升
| [tíshēng] | | | 1. đề bạt; thăng cấp。提高(职位、等级等)。 | | | 由副厂长提升为厂长。 | | phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng. | | | 2. trục; nâng cao; chuyển lên cao。用卷扬机等向高处运送(矿物、材料等)。 | | | 提升设备 | | thiết bị nâng chuyển lên cao. |
|
|
|
|