Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提升


[tíshēng]
1. đề bạt; thăng cấp。提高(职位、等级等)。
由副厂长提升为厂长。
phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
2. trục; nâng cao; chuyển lên cao。用卷扬机等向高处运送(矿物、材料等)。
提升设备
thiết bị nâng chuyển lên cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.