Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提前


[tíqián]
sớm; trước giờ; trước thời hạn。(把预定的时间)往前移。
提前动身
lên đường sớm; lên đường trước.
提前完成任务
hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.