Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提制


[tízhì]
cất lọc; luyện chế。提煉制造。
用麻黃提制麻黃素。
dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.