Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提倡


[tíchàng]
đề xướng; khởi xướng。提出事物的优点鼓励大家使用或实行。
提倡说普遍话。
đề xướng việc nói tiếng phổ thông.
提倡勤俭节约。
khởi xướng cần cù tiết kiệm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.