Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
提供


[tígōng]
cung cấp; dành cho。供给(意见、资料、物资、条件等)。
提供经验
cung cấp kinh nghiệm
提供援助
cung cấp viện trợ
为旅客提供方便。
dành cho du khách sự thuận tiện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.