Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
描绘


[miáohuì]
miêu tả; mô tả。描画。
这些作品生动地描绘了我国农村的新气象。
những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.