Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zòu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: TẤU
1. đánh (người)。打(人)。
挨揍
bị đánh; phải đòn
揍他一顿
đánh anh ta một trận.
2. đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ。打碎。
小心别把玻璃揍了。
cẩn thận đừng làm vỡ kính.
把碗给揍了。
làm bể chén rồi; đánh bể chén rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.