|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揍
![](img/dict/02C013DD.png) | [zòu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẤU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh (người)。打(人)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挨揍 | | bị đánh; phải đòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 揍他一顿 | | đánh anh ta một trận. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ。打碎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小心别把玻璃揍了。 | | cẩn thận đừng làm vỡ kính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把碗给揍了。 | | làm bể chén rồi; đánh bể chén rồi. |
|
|
|
|