|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揍
 | [zòu] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: TẤU | | |  | 1. đánh (người)。打(人)。 | | |  | 挨揍 | | | bị đánh; phải đòn | | |  | 揍他一顿 | | | đánh anh ta một trận. |  | 方 | | |  | 2. đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ。打碎。 | | |  | 小心别把玻璃揍了。 | | | cẩn thận đừng làm vỡ kính. | | |  | 把碗给揍了。 | | | làm bể chén rồi; đánh bể chén rồi. |
|
|
|
|