|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揉
![](img/dict/02C013DD.png) | [róu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dụi; vò。用手来回擦或搓。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要揉眼睛。 | | không nên dụi mắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把纸都揉碎了。 | | vò nát cả giấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nặn; nhào; vê。团弄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 揉面。 | | nhào bột; nhồi bột. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把泥揉成小球。 | | vê đất nhão thành những hòn bi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. uốn cong (đồ vật)。使东西弯曲。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 揉搓 ; 揉磨 |
|
|
|
|