Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (摻)
[càn]
sám khúc (một kiểu đánh trống cổ xưa)。古代一种鼓曲。
渔阳掺(就是渔阳三挝)。
ba lần đánh trống Ngư Dương
Từ phồn thể: (摻)
[chān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: SẢM
trộn lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。
Từ phồn thể: (摻)
[shǎn]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SẢM, SÀM
nắm; cầm。持;握。
掺手。
bắt tay.
Ghi chú: 另见càn; chān



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.