|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (摻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [càn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sám khúc (một kiểu đánh trống cổ xưa)。古代一种鼓曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 渔阳掺(就是渔阳三挝)。 | | ba lần đánh trống Ngư Dương | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (摻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẢM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trộn lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (摻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẢM, SÀM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nắm; cầm。持;握。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掺手。 | | bắt tay. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见càn; chān |
|
|
|
|