|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掺
 | Từ phồn thể: (摻) |  | [càn] | | |  | sám khúc (một kiểu đánh trống cổ xưa)。古代一种鼓曲。 | | |  | 渔阳掺(就是渔阳三挝)。 | | | ba lần đánh trống Ngư Dương |  | Từ phồn thể: (摻) |  | [chān] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: SẢM | | |  | trộn lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。 |  | Từ phồn thể: (摻) |  | [shǎn] |  | Bộ: 扌(Thủ) |  | Hán Việt: SẢM, SÀM | | |  | nắm; cầm。持;握。 | | |  | 掺手。 | | | bắt tay. | | |  | Ghi chú: 另见càn; chān |
|
|
|
|