Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (撣、撢)
[dǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐÀN
phủi; phất; quét nhẹ; quét (bụi)。用掸子或别的东西轻轻地抽或扫,去掉灰尘等。
墙壁和天花板都掸得很干净。
tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
掸掉衣服上的雪。
phủi sạch tuyết trên quần áo.
Ghi chú: 另见shàn; dān; dàn
Từ ghép:
掸瓶 ; 掸子
Từ phồn thể: (撣)
[Shàn]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: THIỆN
1. dân tộc Thiện (dân tộc Thái trong sử sách Trung Quốc)。中国史书上对傣族的一种称呼。
2. dân tộc Thiện (dân tộc của nước Miến Điện, phần lớn cư trú ở bang tự trị Thiện Bang, Trung Quốc)。缅甸民族之一,大部分居住在掸邦(自治邦名)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.