Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (擲)
[zhì]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: TRỊCH
ném; quăng; bỏ vào。扔;投。
投掷
bỏ vào
弃掷
vứt bỏ; quăng đi
ném dĩa
掷铅球
ném dĩa
ném tạ; đẩy tạ.
手榴弹掷远比赛。
thi ném lựu đạn.
Từ ghép:
掷弹筒 ; 掷地有声 ; 掷还



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.