|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ném; quăng; bỏ vào。扔;投。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 投掷 | | bỏ vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弃掷 | | vứt bỏ; quăng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ném dĩa | | 掷铅球 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ném dĩa | | ném tạ; đẩy tạ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手榴弹掷远比赛。 | | thi ném lựu đạn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 掷弹筒 ; 掷地有声 ; 掷还 |
|
|
|
|