Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
措施


[cuòshī]
biện pháp; phương sách; cách xử trí; cách tiến hành。针对某种情况而采取的处理办法(用于较大的事情)。
计划已经订出,措施应该跟上。
kế hoạch đã đặt ra thì phải có biện pháp kèm theo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.