|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
措手不及
![](img/dict/02C013DD.png) | [cuòshǒubùjí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。 | | cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp. |
|
|
|
|