Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
措手不及


[cuòshǒubùjí]
trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。
必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。
cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.