|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
措手不及
| [cuòshǒubùjí] | | | trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。 | | | 必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。 | | cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp. |
|
|
|
|