Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuò]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: THỐ
1. sắp đặt; xử trí; đối xử; đối đãi; xử lý; chỉ huy; điều khiển。安排;处置。
措 置。
sắp xếp.
惊惶失措 。
hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.
2. xoay sở; trù liệu; lập kế hoạch xử lý。筹划办理。
筹措 款项。
xoay sở tiền nong.
3. tiến hành; sử dụng; dùng。施行;用。
措 施
biện pháp tiến hành
4. từ bỏ; bỏ rơi; huỷ bỏ; thủ tiêu; loại bỏ; vứt bỏ; thải hồi。废弃;搁置。
Từ ghép:
措辞 ; 措大 ; 措施 ; 措手 ; 措手不及 ; 措意 ; 措置



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.