|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掩蔽
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎnbì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. che đậy; che giấu (thường dùng trong quân sự)。遮蔽;隐藏(多用于军事)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chỗ che đậy; chỗ ẩn nấp。遮蔽的东西或隐藏的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河边的堤埂很高,正好做我们的掩蔽。 | | bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt. |
|
|
|
|