|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掩蔽
| [yǎnbì] | | 动 | | | 1. che đậy; che giấu (thường dùng trong quân sự)。遮蔽;隐藏(多用于军事)。 | | | 2. chỗ che đậy; chỗ ẩn nấp。遮蔽的东西或隐藏的地方。 | | | 河边的堤埂很高,正好做我们的掩蔽。 | | bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt. |
|
|
|
|