Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掩蔽


[yǎnbì]
1. che đậy; che giấu (thường dùng trong quân sự)。遮蔽;隐藏(多用于军事)。
2. chỗ che đậy; chỗ ẩn nấp。遮蔽的东西或隐藏的地方。
河边的堤埂很高,正好做我们的掩蔽。
bờ đê bên sông rất cao, làm chỗ ẩn nấp cho chúng ta rất tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.