Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掩盖


[yǎn'gài]
1. che đậy。遮盖1.。
大雪掩盖着田野。
tuyết phủ kín cánh đồng
2. trốn; che giấu。隐藏;隐瞒。
掩盖矛盾
che giấu mâu thuẫn
掩盖不住内心的喜悦。
không che giấu được niềm hân hoan trong lòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.