Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掩护


[yǎnhù]
1. yểm hộ。对敌采取警戒、牵制、压制等手段,保障部队和人员行动的安全。
2. yểm trợ; che chở。采取某种方式暗中保护。
打掩护
đánh yểm trợ
3. vật che chắn。指作战时遮蔽身体的工事、山岗、树木等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.