|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
掩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (揜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YỂM | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. che đậy; bưng bít。遮盖;掩蔽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掩口而笑 | | che miệng mà cười | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掩人耳目 | | bưng tai bịt mắt người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掩着怀(上衣遮盖着胸膛而不扣钮扣)。 | | mặc áo không gài nút | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khép; đóng。关;合。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掩卷 | | đóng sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虚掩着房门。 | | cửa phòng khép hờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kẹp。关门或合上箱盖等物时被卡住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手被门掩了一下。 | | cái tay bị cửa kẹp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lợi dụng sơ hở。乘人不备(进行袭击)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 掩杀 | | đánh lén | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 掩蔽 ; 掩蔽部 ; 掩藏 ; 掩耳盗铃 ; 掩盖 ; 掩护 ; 掩埋 ; 掩杀 ; 掩饰 ; 掩体 ; 掩眼法 ; 掩映 |
|
|
|
|