Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推选


[tuīxuǎn]
đề cử; bầu (bằng miệng)。口头提名选举。
推选代表
đề cử đại biểu
他被大家推选为组长。
mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.