Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推进


[tuījìn]
1. đẩy mạnh; thúc đẩy。推动工作,使前进。
把学科的研究推进到一个新阶段。
đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
2. tiến lên phía trước; tiến lên。(战线或作战的军队)向前进。
主力正向前沿阵地推进。
quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.