|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推进
 | [tuījìn] | | |  | 1. đẩy mạnh; thúc đẩy。推动工作,使前进。 | | |  | 把学科的研究推进到一个新阶段。 | | | đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới. | | |  | 2. tiến lên phía trước; tiến lên。(战线或作战的军队)向前进。 | | |  | 主力正向前沿阵地推进。 | | | quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên. |
|
|
|
|