Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推让


[tuīràng]
nhún nhường; nhường; nhường cho người khác (lợi ích, địa vị)。由于谦虚、客气而不肯接受(利益、职位等)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.