Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推行


[tuīxíng]
phổ biến; thúc đẩy; phát triển rộng。普遍实行;推广(经验、办法等)。
推行新方案
phổ biến phương án mới.
推行生产责任制。
phát triển rộng chế độ và trách nhiệm sản xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.