Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推翻


[tuīfān]
1. lật đổ; lật nhào; đả đảo; đánh nhào。用武力打垮旧的政权,使局面彻底改变。
2. phủ định; lật ngược vấn đề。根本否定已有的说法、计划、决定等。
推翻原有结论。
phủ định kết luận vốn có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.