Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推算


[tuīsuàn]
suy tính; tính ra。根据已有的数据计算出有关的数值。
根据太阳、地球、月球运行的规律,可以推算日食和月食发生的时间。
căn cứ vào quy luật chuyển động của mặt trời, trái đất và mặt trăng có thể tính ra thời gian xảy ra nhật thực và nguyệt thực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.