Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推移


[tuīyí]
chuyển dời; đổi thay; trôi qua; xoay chuyển。(时间、形势、风气等)移动或发展。
日月推移
ngày tháng trôi qua
时局的推移
sự thay đổi của thời cuộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.