Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推波助澜


[tuībōzhùlán]
lửa cháy thêm dầu (thúc đẩy sự việc tiến triển mạnh và rộng thêm)。比喻促使或助长事物(多指坏的事物)的发展,使扩大影响。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.