Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推断


[tuīduàn]
1. suy đoán; đoán; suy luận。推测断定。
正确地分析事物的历史和现状,才有可能推断它的发展变化。
phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
2. kết luận。推测断定后所作的结论。
作出正确的推断。
đýa ra kết luận chính xác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.