|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推断
 | [tuīduàn] | | |  | 1. suy đoán; đoán; suy luận。推测断定。 | | |  | 正确地分析事物的历史和现状,才有可能推断它的发展变化。 | | | phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó. | | |  | 2. kết luận。推测断定后所作的结论。 | | |  | 作出正确的推断。 | | | đýa ra kết luận chính xác |
|
|
|
|