|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推断
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuīduàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. suy đoán; đoán; suy luận。推测断定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 正确地分析事物的历史和现状,才有可能推断它的发展变化。 | | phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kết luận。推测断定后所作的结论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 作出正确的推断。 | | đýa ra kết luận chính xác |
|
|
|
|