|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推敲
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuīqiāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cân nhắc; đắn đo; cân nhắc đắn đo。传说唐代诗人贾岛骑着驴做诗,得到'鸟宿池边树,僧敲月下门'两句。第二句的'敲'字又想改用'推'字,犹豫不决,就用手做推、敲的样子,无意中碰上了韩愈,向韩愈说明原委。 韩愈想了一会儿说,用'敲'字好(见于《苕溪渔隐丛话》卷十九引《刘公嘉话》)。后人就用'推敲'来比喻 斟酌字句,反复琢磨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 反复推敲 | | cân nhắc đắn đo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 推敲词句 | | cân nhắc câu chữ |
|
|
|
|