Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
推托


[tuītuō]
thoái thác; từ chối; khước từ; mượn cớ。借故拒绝。
她推托嗓子不好,怎么也不肯唱。
cô ấy mượn cớ giọng bị khản mà thoái thác không chịu hát.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.